Có 2 kết quả:
打賭 dǎ dǔ ㄉㄚˇ ㄉㄨˇ • 打赌 dǎ dǔ ㄉㄚˇ ㄉㄨˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh cược, đánh cá
Từ điển Trung-Anh
(1) to bet
(2) to make a bet
(3) a wager
(2) to make a bet
(3) a wager
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh cược, đánh cá
Từ điển Trung-Anh
(1) to bet
(2) to make a bet
(3) a wager
(2) to make a bet
(3) a wager
Bình luận 0