Có 2 kết quả:

打賭 dǎ dǔ ㄉㄚˇ ㄉㄨˇ打赌 dǎ dǔ ㄉㄚˇ ㄉㄨˇ

1/2

Từ điển phổ thông

đánh cược, đánh cá

Từ điển Trung-Anh

(1) to bet
(2) to make a bet
(3) a wager

Từ điển phổ thông

đánh cược, đánh cá

Từ điển Trung-Anh

(1) to bet
(2) to make a bet
(3) a wager